Đại học Lakehead là ngôi trường nghiên cứu toàn diện công lập, nằm tại thành phố Thunder Bay, tỉnh Ontario, Canada. Hiện nay, trường đang phục vụ hơn 9,000 sinh viên mỗi năm…
Đại học Lakehead là ngôi trường Đại học nghiên cứu Công lập có campus chính nằm tại thành phố Thunder Bay của tỉnh Ontario, Canada. Hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Danh sách các chương trình học cùng mức học phí chuyên ngành của ngôi trường này nhé!
Bài viết tham khảo:

Đại học Lakehead có hơn 85 chương trình học bậc Đại học và Sau Đại học
Đại học Lakehead thành lập năm 1965, hình thành trên nền tảng của 2 cơ sở giáo dục trong vùng là “Lakehead Technical Institute” và “Lakehead College of Arts, Science and Technology”. Đây là trường đại học công lập toàn diện tọa lạc tại tỉnh Ontario, cung cấp hơn 85 chương trình đào tạo bậc Đại học và bậc Sau Đại học.
Trường có tất cả là 2 campus nằm lần lượt tại Thunder Bay và Orillia, hiện nay đang tập trung phục vụ cho hơn 9,000 sinh viên, trong đó có hơn 600 sinh viên quốc tế đến từ hơn 65 quốc gia trên thế giới. Đại học Lakehead có các chương trình nổi bật như Kỹ thuật, Khoa học Máy tính, Điều dưỡng, Khoa học Môi trường, Quản trị Kinh doanh và Thương mại,…
Để tìm hiểu thêm các thông tin chi tiết về Đại học Lakehead, các bạn có thể đọc tại:
[Lakehead University – Trường Đại học Nghiên cứu Toàn diện ở Thunder Bay]
Phần A: Chương trình học tại Đại học Lakehead
Trường Đại học Lakehead có hơn 85 chương trình đào tạo ở cả 2 bậc Đại học và Sau Đại học. Danh sách chi tiết như sau:
Program
|
Campus
|
Aboriginal Education |
Thunder Bay |
Anthropology |
Thunder Bay, Orillia |
Applied Life Sciences |
Thunder Bay, Orillia |
Applied Life Sciences (Lakehead-Georgian Partnership) |
Georgian – Barrie |
Bioinformatics |
Thunder Bay |
Biology |
Thunder Bay |
Business |
Thunder Bay, Orillia |
Chemistry |
Thunder Bay |
Computer Science |
Thunder Bay, Orillia |
Criminology |
Orillia |
Economics |
Thunder Bay |
Education – Concurrent |
Thunder Bay, Orillia |
Education – Consecutive |
Thunder Bay, Orillia |
Engineering |
Thunder Bay |
Engineering – Chemical |
Thunder Bay |
Engineering – Civil |
Thunder Bay |
Engineering – Electrical |
Thunder Bay |
Engineering – Electrical (Lakehead-Georgian Partnership) |
Georgian – Barrie |
Engineering – Mechanical |
Thunder Bay |
Engineering – Software |
Thunder Bay |
English |
Thunder Bay, Orillia |
Environmental Management |
Thunder Bay |
Environmental Studies |
Thunder Bay |
Environmental Sustainability |
Orillia |
Environmental Sustainability (Lakehead-Georgian Partnership) |
Georgian – Barrie |
Forestry (HBSCF) |
Thunder Bay |
General Arts |
Thunder Bay, Online |
General Science |
Thunder Bay |
Geoarchaeology |
Thunder Bay |
Geography |
Thunder Bay, Orillia |
Geology |
Thunder Bay |
Gerontology |
Thunder Bay, Online |
History |
Thunder Bay, Orillia, Online |
Indigenous Language Instructor’s Program |
Thunder Bay |
Indigenous Learning |
Thunder Bay |
Indigenous Teacher Education Program |
Thunder Bay |
Interdisciplinary Studies |
Orillia |
Kinesiology |
Thunder Bay |
Lakehead Arts One |
Thunder Bay |
Lakehead Science One |
Thunder Bay |
Languages |
Thunder Bay |
Law |
Thunder Bay |
Mathematics |
Thunder Bay |
Media, Film and Communications |
Orillia |
Medicine |
Thunder Bay |
Music |
Thunder Bay |
Native Access Program |
Thunder Bay |
Natural Resources Management |
Thunder Bay |
Natural Science |
Thunder Bay |
Northern Studies |
Thunder Bay |
Nursing |
Thunder Bay |
Outdoor Recreation, Parks & Tourism |
Thunder Bay |
Philosophy |
Thunder Bay |
Physics |
Thunder Bay |
Political Science |
Thunder Bay, Orillia |
Psychology |
Thunder Bay |
Resource and Environmental Economics |
Thunder Bay |
Social Work |
Thunder Bay, Orillia |
Sociology |
Thunder Bay, Orillia |
Visual Arts |
Thunder Bay |
Water Resource Science |
Thunder Bay |
Women’s Studies |
Thunder Bay |
Phần B: Học phí tương ứng với ngành học tại Đại học Lakehead
1. Chương trình bậc Đại học
1.1. Arts
Arts
|
Year
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$23,731.00 |
$1,154.37 |
$24,885.37 |
2 – 4 |
$23,731.00 |
$1,134.37 |
$24,865.37 |
1.2. Quản trị Kinh doanh
Business Administration
|
Year
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
3 |
$27,000.00 |
$1,134.37 |
$28,134.37 |
1.3. Thương mại (bằng Danh dự)
Commerce (Honours)
|
Year
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$27,000.00 |
$1,154.37 |
$28,154.37 |
2 – 4 |
$27,000.00 |
$1,134.37 |
$28,134.37 |
1.4. Khoa học Ứng dụng
Common Year Applied Science
|
Year
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$23,731.00 |
$1,154.37 |
$24,885.37 |
1.5. Giáo dục (Học song song)
Education (Concurrent)
|
Year
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
|
$23,731.00 |
$1,154.37 |
$24,885.37 |
2 – 6 |
$23,731.00 |
$1,134.37 |
$24,865.37 |
1.6. Chương trình Giáo dục 2 năm (Học liên tiếp)
Education 2-year (Consecutive)
|
Year
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$23,731.00 |
$1,154.37 |
$24,885.37 |
2 |
$23,731.00 |
$1,134.37 |
$24,865.37 |
1.7. Bằng Degree Kỹ thuật
Engineering Degree
|
Year
|
Tuition
|
Field Trip
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$28,400.00 |
$30.00 |
$1,224.37 |
$29,654.37 |
2-4 |
$28,400.00 |
$30.00 |
$1,204.37 |
$29,634.37 |
1.8. Kỹ thuật / MBA
Engineering/MBA
|
Year
|
Tuition
|
Field Trip
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$28,400.00 |
$30.00 |
$1,224.37 |
$29,654.37 |
2 – 4 |
$28,400.00 |
$30.00 |
$1,207.37 |
$29,637.37 |
1.9. Quản lý Môi trường và Quản lý Tài nguyên Thiên nhiên
Environmental Management and Natural Resources Management (HBEM, HBScF)
|
Year
|
Tuition
|
Field Trip
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$23,731.00 |
$350.00 |
$1,154.37 |
$25,235.37 |
2 |
$23,731.00 |
$350.00 |
$1,134.37 |
$25,215.37 |
3 |
$23,731.00 |
$800.00 |
$1,134.37 |
$25,665.37 |
4 |
$23,731.00 |
$1,000.00 |
$1,134.37 |
$25,865.37 |
1.10. Khoa học Môi trường
Environmental Science (Biol, Earth Sci, Geog)
|
Year
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$23,731.00 |
$1,154.37 |
$24,885.37 |
2 – 4 |
$23,731.00 |
$1,134.37 |
$24,865.37 |
1.11. Nghiên cứu Môi trường – Địa lý
Environmental Studies – Geography
|
Year
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$23,731.00 |
$1,154.37 |
$24,885.37 |
2 – 4 |
$23,731.00 |
$1,134.37 |
$24,865.37 |
1.12. Vận động học
Kinesiology
|
Year
|
Tuition
|
Field Trip
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$23,731.00 |
$105.00 |
$1,154.37 |
$24,990.37 |
2 – 4 |
$23,731.00 |
$105.00 |
$1,134.37 |
$24,970.37 |
1.13. Điều dưỡng
Nursing
|
Year
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$23,731.00 |
$1,179.37 |
$24,910.37 |
2 – 4 |
$23,731.00 |
$1,159.37 |
$24,890.37 |
1.14. Giải trí Ngoài trời
Outdoor Recreation (or Outdoor Rec with BA/BSc)
|
Year
|
Tuition
|
Field Trip
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$23,731.00 |
$200.00 |
$1,199.37 |
$25,130.37 |
2 – 4 |
$23,731.00 |
$200.00 |
$1,179.37 |
$25,110.37 |
1.15. Khoa học
Science
|
Year
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
1 |
$23,731.00 |
$1,154.37 |
$24,885.37 |
2 – 4 |
$23,731.00 |
$1,134.37 |
$24,865.37 |
1.16. Khoa học (Địa chất)
Science (Geology)
|
Year
|
Tuition
|
Field Trip
|
Ancillary Fees
|
Total
|
3 |
$23,731.00 |
$485.00 |
$1,134.37 |
$25,350.37 |
2. Chương trình bậc Sau Đại học
2.1. Bằng Master học Full-time
Masters Full Time
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term |
$7,466.67 |
$228.10 |
$7,694.77 |
2.2. Bằng Master học Full-time FLEX
Masters Full Time FLEX
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term (first six terms; no further fees up to six more terms) |
$7,466.67 |
$228.10 |
$7,694.77 |
2.3. Bằng Master Quản trị Kinh doanh
Master of Business Administration
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term (Minimum fee of $36,000.00 per year, after which the Time Extension Fee of $2,446.51 will apply until graduation) |
$12,000.00 |
$228.10 |
$12,228.10 |
2.4. Bằng MBA Advanced trong Quản lý
MBA Advanced Studies in Management
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term for 3 term |
$12,000.00 |
$228.10 |
$12,228.10 |
4th term after which the Time Extension Fee of $2,446.51 will apply until graduation |
$8,000.00 |
$228.10 |
$8,228.10 |
2.5. BENG/MBA
BENG/MBA
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term beginning 2020 Spring/Summer |
$12,000.00 |
$228.10 |
$12,228.10 |
2.6. Bằng Master Y tế Công cộng
Master of Public Heath (Full-time or Flex Option*)
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term |
$7,466.67 |
$228.10 |
$7,694.77 |
2.7. Bằng Master Khoa học trong Kỹ thuật
Master of Science in Engineering
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term (Minimum fee of $27,000.00 per year) |
$9,000.00 |
$228.10 |
$9,228.10 |
2.8. Bằng Master Khoa học trong Quản lý
Master of Science in Management
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term (Minimum fee of $25,357.50 per year, after which the time extension fee applies until graduation)) |
$8,875.00 |
$228.10 |
$9,103.10 |
2.9. Bằng Tiến sĩ
Doctorate (minimum nine terms)
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term (minimum nine terms) |
$6,333.33 |
$228.10 |
$6,561.43 |
2.10. Bằng Tiến sĩ Triết học trong Kỹ thuật
Doctor of Philosophy in Engineering
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term |
$6,333.33 |
$228.10 |
$6,561.43 |
2.11. Khoảng thời gian gia hạn cho tất cả các chương trình Master và Doctoral
Time Extensions for ALL Masters and Doctoral Programs
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term (until graduation) |
$2,446.51 |
$228.10 |
$2,674.61 |
2.12. Graduate Diploma trong Kế toán
Graduate Diploma in Accounting
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term (for the first term, after which the Time Extension Fee of $2,718.34 will apply until graduation) |
$5,500.00 |
$228.10 |
$5,728.10 |
2.13. Graduate Diploma trong Dịch vụ Y tế và Nghiên cứu Chính sách
Graduate Diploma in Health Services and Policy Research
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term (Two Terms) |
$7,466.67 |
$228.10 |
$7,694.77 |
2.14. Graduate Diploma trong Vận động học
Graduate Diploma in Kinesiology
|
Tuition
|
Ancillary Fees
|
Total
|
Per Term (first three terms, after which the Time Extension Fee will apply until graduation) |
$7,466.67 |
$228.10 |
$7,694.77 |
Để tìm hiểu thêm các thông tin chi tiết về Đại học Lakehead, các bạn có thể đọc tại:
[Lakehead University – Trường Đại học Nghiên cứu Toàn diện ở Thunder Bay]