Trường Cao đẳng North Island College nằm tại khu vực Comox Valley, Vancouver Island, thuộc tỉnh British Columbia. Học phí của trường thuộc vào top các trường thấp nhất tại Canada…
Trường Cao đẳng North Island College là một trong những trường Cao đẳng Cộng đồng có học phí phải chẳng tại Vancouver Island, British Columbia, Canada. Hôm nay mọi người hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các chương trình học cùng mức chi phí tương ứng mà các bạn sắp phải bỏ ra nhé!
Bài viết tham khảo:
- Điều kiện Du học tại Canada – Những Cập nhật mới nhất
- Tổng Chi phí đi du học ở Canada hiện nay là bao nhiêu?

Cao đẳng North Island College cung cấp cho bạn các cơ hội chuyển tiếp lên Đại học
Cao đẳng North Island College thành lập năm 1975, hiện nay sở hữu tất cả 3 campus nằm rải rác trên hòn đảo xinh đẹp Vancouver Island, thuộc lãnh thổ của tỉnh British Columbia, Canada. Trường sở hữu nhiều chương trình liên thông, đưa đến cho các bạn cơ hội chuyển tiếp lên nghiên cứu Đại học sau khi đã hoàn thành xong chương trình học tại trường.
Hiện nay Cao đẳng North Island đang phục vụ cho hơn 9,000 sinh viên mỗi năm thông qua các campus và các chương trình học online, mong muốn ngày càng thu nhận được nhiều du học sinh quốc đến và theo học tại trường.
Để tìm hiểu thêm về điều kiện đầu vào cũng như các thông tin chi tiết khác về Cao đẳng North Island, các bạn có thể tìm hiểu thêm tại:
[Trường Cao đẳng North Island College – Nơi Hành trình Bắt đầu]
Sau đây là Chương trình học và Học phí tương ứng của Cao đẳng North Island College
1. Các chương trình Liên thông Đại học – Degree Pathway – 4 năm
Các chương trình Liên thông Đại học – Degree Pathway – 4 năm |
||||
STT |
Tên chương trình |
Kì nhập học |
Thời gian |
Trường liên kết |
1 | Guaranteed Admission Pathway | Tháng 9 / Tháng 1 | 1 – 2 năm | University of Victoria, Vancouver Island University, Emily Carr University of Art + Design |
2 | Dual Admission Pathway | Tháng 9 / Tháng 1 | 1 – 2 năm | University of Northern British Columbia, Royal Roads University |
3 | Associate of Arts Degree
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 / Tháng 1 | 2 năm | Bằng Degree của Arts and Humanities 2 năm |
4 | Associate of Science Degree
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 | 2 năm | Bằng Degree Science 2 năm |
5 | Criminology Diploma
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 / Tháng 1 | 2 năm
|
Vancouver Island University, Royal Roads University |
2. Kinh doanh
Business |
||||
STT |
Tên chương trình |
Kì nhập học |
Thời gian |
Ghi chú |
1 | Robert Gordon University Scotland Degree Pathway | Tháng 9 / Tháng 1 | 4 năm | Cần có Business Administration Diploma |
2 | Business Administration Certificate
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 / Tháng 1 | 1 năm | |
3 | Business Administration Diploma
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 / Tháng 1 | 2 năm | Có Co-op |
4 | Bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh (BBA)
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 / Tháng 1 | 4 năm | Có Co-op |
5 | Diploma Bậc Sau Đại học Quản trị Kinh doanh (Post Degree Diploma – PDD)
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 / Tháng 1 | 1 năm | Cần bằng Cử nhân 3 năm, Chuyên ngành: General Management, International Management, Marketing, Accounting & Finance, hoặc Human Resource Management |
6 | Diploma Bậc Sau Đại học Quản trị Kinh doanh (Post Degree Diploma – PDD)
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 / Tháng 1 | 2 năm | Cần bằng Cử nhân 3 năm, Có Internship,
Chuyên ngành: Global Business Management |
7 | Diploma Bậc Sau Đại học Quản trị Kinh doanh (Post Degree Diploma – PDD)
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 / Tháng 1 | 2 năm | Cần bằng Cử nhân 3 năm, Có Internship
Chuyên ngành: Pre-Professional Accountant |
3. Dịch vụ Con người
Human Services |
||||
STT |
Tên chương trình |
Kì nhập học |
Thời gian |
Ghi chú |
1 | Early Childhood Care & Education Certificate
$18,640 CAD/năm |
Tháng 9 | 1 năm | Có Practicum |
2 | Human Services Certificate: Educational Assistant / Community Support Certificate
$18,550 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm | Có Practicum |
3 | Human Services Certificate: Educational Assistant / Community Support, Indegenous Focus Certificate
$20,020 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm | Có Practicum |
4 | Human Services Diploma
$19,040 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm / 2 năm | Có Practicum |
5 | Social Services Diploma
$37,890 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 2 năm | Có Practicum |
4. Du lịch, Khách sạn và Nhà hàng
Tourism & Hospitality |
||||
STT |
Tên chương trình |
Kì nhập học |
Thời gian |
Ghi chú |
1 | Culinary Business Operations Diploma
$18,110 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm | Có Co-op, Chuyển tiếp sang The Institute of Technology, Tralee, Ireland |
2 | Culinary Business Operations Advanced Diploma
$34,950 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 2 năm | Có Co-op, Chuyển tiếp sang The Institute of Technology, Tralee, Ireland |
3 | Adventure Guiding Certificate
$17,905 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm | |
4 | Tourism & Hospitality Management Certificate
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 / Tháng 1 | 1 năm | |
5 | Tourism & Hospitality Management Diploma
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 / Tháng 1 | 2 năm | Chuyên ngành: Adventure Guiding, Hospitality hoặc Sustainable Tourism, chuyển tiếp sang Royal Roads University, có Co-op |
6 | Global Tourism & Hospitality Management Advanced Certificate
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 / Tháng 1 | 1 năm | Cần có Diploma 2 năm hoặc bằng Degree 3 năm |
7 | Global Tourism & Hospitality Management Advanced Diploma
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 / Tháng 1 | 2 năm | Cần có Diploma 2 năm hoặc bằng Degree 3 năm, Có Internship |
5. Mỹ thuật
Fine Art |
||||
STT |
Tên chương trình |
Kì nhập học |
Thời gian |
Ghi chú |
1 | Metal Jewellery Design Certificate
$8,115 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm | |
2 | Professional Potter Advanced Certificate
$16,550 CAD/chương trình |
TBD | 1 năm | Cần Diploma Fine Art 2 năm hoặc Bằng Cử nhân Fine Art, porfolio và statement 300 chữ |
3 | Professional Photography Certificate
$16,560 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm | Portfolio, statement 300 chữ |
4 | Fine Art Diploma
$13,500 CAD/năm |
Tháng 9 | 2 năm | Portfolio, statement; Chuyển tiếp sang Emily Carr University of Arts + Design, Alberta University of the Arts, University of Victoria hoặc Vancouver Island University |
6. Phương tiện truyền thông Tương tác
Interactive Media |
||||
STT |
Tên chương trình |
Kì nhập học |
Thời gian |
Ghi chú |
1 | Web Design – Interactive Media Certificate
$16,725 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm | |
2 | Mobile Application Development Certificate
$15,185 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm | |
3 | Web & Mobile Application Development – Interactive Media Diploma
$33,340 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 2 năm | Chuyển tiếp sang Vancouver Island University |
4 | Communication Design – Interactive Media Dilopma
$31,840 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 2 năm | Chuyển tiếp sang Vancouver Island University |
5 | Advanced Communication & Interactive Design – Interactive Media Diploma
$49,950 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 3 năm |
7. Học nghề và Kỹ thuật
Trades & Technical |
|||
STT |
Tên chương trình |
Kì nhập học |
Thời gian |
1 | Joinery/Cabinetmaking Foundation
$16,400 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm |
2 | Aircraft Structures Technician (AME-S)
$16,525 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm |
3 | Electronics Technician Core Certificate
$17,190 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm |
4 | Industrial Automation Technician Diploma
$17,190 CAD/chương trình |
Tháng 9 | 1 năm |
8. Một số chương trình mới từ năm 2020
Một số chương trình mới từ năm 2020 |
||
STT |
Tên chương trình |
Kì nhập học |
1 | Computer Information Systems Certificate | Tháng 9 |
2 | Engineering Diploma | Tháng 9 |
Ước tính về Tổng Chi phí khi học tập tại trường Cao đẳng North Island College
Mức chi phí ước tính cho 1 năm học tại North Island College (từ tháng 9 năm trước đến tháng 4 năm sau):
Danh mục |
Mức chi phí (Đơn vị: $CAD) |
Học phí | $13,500 (hoặc các bạn có thể tham khảo cụ thể ở trên) |
Tiền ở và Tiền ăn (ước tính nếu ở homestay) | $7,525 (hoặc các bạn có thể xem bảng số liệu phía dưới) |
Tiền mua sách và Dụng cụ học tập | $1,800 |
Chi phí chi tiêu cá nhân | $1,800 |
Các phí bắt buộc và Bảo hiểm Y tế | $1,825 |
Chi phí đi lại (thay đổi tùy vào campus) | $600 |
Tổng | $27,050 |
Đây là những con số ước tính được đưa ra bởi trường North Island College cho 1 năm học, tương đương với 8 tháng hay 10 khóa học. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo chương trình học và kế hoạch sinh hoạt của bạn tại Canada.
Ví dụ như về vấn đề nhà ở các bạn có các lựa chọn cùng các mức chi phí tương ứng như sau:
Chi phí hàng tháng |
Homestay |
Kí túc xá |
Tự thuê ngoài cùng bạn |
Chi phí nhà ở | $900 CAD | $675 CAD | $700 CAD |
Tiền thức ăn | $0 CAD | $300 CAD | $300 CAD |
Chi phí tiện ích (điện thoại, điện, internet, giải trí,…) | $300 CAD | $300 CAD | $300 CAD |
Tổng | $1,200 CAD | $1,275 CAD | $1,300 CAD |
Để tìm hiểu thêm về điều kiện đầu vào cũng như các thông tin chi tiết khác về trường Cao đẳng North Island, các bạn có thể tìm hiểu thêm tại:
[Trường Cao đẳng North Island College – Nơi Hành trình Bắt đầu]